Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
toss back


verb
throw back with a quick, light motion (Freq. 1)
- She tossed back her head
Syn:
throw back
Hypernyms:
flip, toss, sky, pitch
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.